Có 2 kết quả:
联营 lián yíng ㄌㄧㄢˊ ㄧㄥˊ • 聯營 lián yíng ㄌㄧㄢˊ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint venture
(2) under joint management
(2) under joint management
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint venture
(2) under joint management
(2) under joint management
Bình luận 0